Có 1 kết quả:
空格 kòng gé ㄎㄨㄥˋ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blank
(2) blank space on a form
(3) space
(4) 囗 (indicating missing or illegible character)
(2) blank space on a form
(3) space
(4) 囗 (indicating missing or illegible character)
Bình luận 0